Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se terrer


[se terrer]
tự động từ
núp trong hang
Lièvres qui se terrent
những con thỏ rừng núp trong hang
(nghĩa bóng) lẩn trốn, trốn tránh
Criminel qui se terre
tội phạm lẩn trốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.